Có 3 kết quả:

圣典 shèng diǎn ㄕㄥˋ ㄉㄧㄢˇ盛典 shèng diǎn ㄕㄥˋ ㄉㄧㄢˇ聖典 shèng diǎn ㄕㄥˋ ㄉㄧㄢˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) sacred writing
(2) canon

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic pomp
(2) grand ceremony

Từ điển Trung-Anh

(1) sacred writing
(2) canon